- Từ điển Anh - Việt
Illustrate
Nghe phát âmMục lục |
/´ilə¸streit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
In tranh ảnh (trên báo chí, sách)
- illustrated magazine
- báo ảnh
(từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
Chuyên ngành
Toán & tin
minh hoạ
Kỹ thuật chung
minh họa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allegorize , bring home , clarify , clear , clear up , delineate , depict , disclose , draw a picture , elucidate , emblematize , embody , emphasize , epitomize , evidence , evince , exhibit , explain , expose , expound , get across * , get over * , highlight , illuminate , imitate , instance , interpret , lay out * , limelight * , make clear , make plain , manifest , mark , mirror , ostend , personify , picture , point up * , portray , proclaim , represent , reveal , show , show and tell * , spotlight * , symbolize , typify , vivify , adorn , embellish , limn , ornament , paint , sketch , exemplify , stand for , symbol , decorate , demonstrate , draw
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illustrated catalogue
catalo ảnh, -
Illustrated newspaper
họa báo, -
Illustration
/ ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ,... -
Illustration program
chương trình minh họa, -
Illustrational
/ ¸ilʌs´treiʃənəl /, -
Illustrations
minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa -
Illustrative
bre / 'ɪləstrətɪv /, name / ɪ'lʌstrətɪv /, Tính từ: (để) minh hoạ, Toán... -
Illustrator
/ ´iləs¸treitə /, Danh từ: người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ,... -
Illustrious
/ i´lʌstriəs /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang, Từ... -
Illustriously
Phó từ: lừng lẫy, trứ danh, -
Illustriousness
/ i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ... -
Illuvial
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi, -
Illuvial horizon
tầng bồi tích, -
Illuviation
Danh từ: (địa lý,địa chất) sự bồi tích, sự tích iluvi, sự tích tụ bùn, -
Illuvium
Danh từ, số nhiều illuviums, .illuvia: (địa lý,địa chất) bồi tích, bùn tích, chưa trưởng thành,... -
Illy
Phó từ: như ill, -
Ilmenite
Danh từ: (khoáng chất) inmenit, Địa chất: inmenit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.