Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illustrational

/¸ilʌs´treiʃənəl/

Thông dụng

Xem illustration


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illustrations

    minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa
  • Illustrative

    bre / 'ɪləstrətɪv /, name / ɪ'lʌstrətɪv /, Tính từ: (để) minh hoạ, Toán...
  • Illustrator

    / ´iləs¸treitə /, Danh từ: người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ,...
  • Illustrious

    / i´lʌstriəs /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang, Từ...
  • Illustriously

    Phó từ: lừng lẫy, trứ danh,
  • Illustriousness

    / i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ...
  • Illuvial

    Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi,
  • Illuvial horizon

    tầng bồi tích,
  • Illuviation

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự bồi tích, sự tích iluvi, sự tích tụ bùn,
  • Illuvium

    Danh từ, số nhiều illuviums, .illuvia: (địa lý,địa chất) bồi tích, bùn tích, chưa trưởng thành,...
  • Illy

    Phó từ: như ill,
  • Ilmenite

    Danh từ: (khoáng chất) inmenit, Địa chất: inmenit,
  • Ilo

    viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • Ilo (international labour organization)

    tổ chức lao động quốc tế,
  • Ils (instrument landing system)

    hệ thống hạ cánh bằng khí cụ,
  • Ilustrations of general and specific terms

    minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt,
  • Ilvaite

    Địa chất: invait,
  • Im-hinged arch

    vòm một khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top