- Từ điển Anh - Việt
Illustrative
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'ɪləstrətɪv/
NAmE /ɪ'lʌstrətɪv/
Thông dụng
Tính từ
(để) minh hoạ
- illustrative pictures
- những bức tranh minh hoạ
Chuyên ngành
Toán & tin
có minh họa
Điện lạnh
minh họa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , clarifying , comparative , corroborative , delineative , descriptive , diagrammatic , emblematic , exemplifying , explicatory , expository , figurative , graphic , iconographic , illuminative , illustrational , illustratory , imagistic , indicative , interpretive , metaphoric , pictorial , pictoric , representative , revealing , sample , specifying , symbolic , typical , elucidative , exegetic , explanative , explicative , expositive , hermeneutic , hermeneutical , interpretative , hieroglyphic , photographic , pictographic , demonstrative , picturesque
Từ trái nghĩa
adjective
- atypical , complicated , confusing , involved
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illustrator
/ ´iləs¸treitə /, Danh từ: người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ,... -
Illustrious
/ i´lʌstriəs /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang, Từ... -
Illustriously
Phó từ: lừng lẫy, trứ danh, -
Illustriousness
/ i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ... -
Illuvial
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi, -
Illuvial horizon
tầng bồi tích, -
Illuviation
Danh từ: (địa lý,địa chất) sự bồi tích, sự tích iluvi, sự tích tụ bùn, -
Illuvium
Danh từ, số nhiều illuviums, .illuvia: (địa lý,địa chất) bồi tích, bùn tích, chưa trưởng thành,... -
Illy
Phó từ: như ill, -
Ilmenite
Danh từ: (khoáng chất) inmenit, Địa chất: inmenit, -
Ilo
viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization), -
Ilo (international labour organization)
tổ chức lao động quốc tế, -
Ils (instrument landing system)
hệ thống hạ cánh bằng khí cụ, -
Ilustrations of general and specific terms
minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt, -
Ilvaite
Địa chất: invait, -
Im-hinged arch
vòm một khớp, -
Ima
thấp nhất, -
Image
/ ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.