- Từ điển Anh - Việt
Imaginative
Nghe phát âmMục lục |
/i´mædʒinətiv/
Thông dụng
Tính từ
Tưởng tượng, không có thực
Hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
Có tài hư cấu
Sáng tạo
- imaginative leadership
- sự lãnh đạo sáng tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artistic , avant-garde , blue-sky , brain wave , breaking ground , clever , dreamy , enterprising , extravagant , fanciful , fantastic , fertile , fictive , high-flown * , ingenious , inspired , offbeat , original , originative , pie-in-the-sky , poetic , poetical , productive , quixotic , romantic , utopian , visionary , vivid , way out , whimsical , fancy , fantastical , creative , innovative , inventive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imaginatively
Phó từ: theo tính cách tưởng tượng, -
Imaginativeness
/ i´mædʒinətivnis /, danh từ, sự giàu tưởng tượng, tính hay tưởng tượng, Óc sáng tạo, Từ đồng... -
Imagine
/ i'mæʤin /, Động từ: tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng, Đoán được,... -
Imaginer
/ i´mædʒinə /, danh từ, người tưởng tượng, người hình dung, -
Imaging
/ ´imidʒiη /, ảnh hóa, sự ảnh hóa, sự tổng hợp ảnh, sự tạo ảnh, -
Imaging LIDAR
lidar hình ảnh, -
Imaging array
cấu trúc tạo ảnh, mảng tạo ảnh, -
Imaging array detector
bộ phát hiện màu khảm, bộ tách sóng màu khảm, -
Imaging chip
chíp tạo ảnh, -
Imaging model
kiểu tạo hình, -
Imaging order
thứ tự ảnh, -
Imaging radar
rađa ghi hình ảnh, -
Imaging sensor
bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình, -
Imaging system
hệ tạo ảnh, -
Imagism
/ ´imidʒizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hình tượng (trong (văn học) đầu (thế kỷ) 20), -
Imagist
/ ´imidʒist /, danh từ, nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng, -
Imagistic
Tính từ: (thuộc chủ nghĩa) hình tượng, -
Imago
/ i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.