- Từ điển Anh - Việt
Imbalance
Nghe phát âmMục lục |
/im´bæləns/
Thông dụng
Danh từ
Sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
(sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)
Chuyên ngành
Xây dựng
lượng mất cân bằng
Cơ - Điện tử
Sự mất cân bằng
Kỹ thuật chung
sự không bằng
sự mất cân bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imbalance of orders
sự mất cân đối của các lệnh, -
Imbank
đắp đê, đắp nền (đường), -
Imbankment
sự đắp đê, sự đắp nền (đường), đê, nền đường, nền đắp cao, -
Imbark
như embark, -
Imbecile
/ ´imbisi:l /, Tính từ: khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ), Danh... -
Imbecilic
/ ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý... -
Imbecility
/ ¸imbi´siliti /, Danh từ: tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại,... -
Imbed
/ ɪmˈbɛd /, như embed, Toán & tin: nhúng, Xây dựng: gắn vào,Imbedded
khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào],...Imbedded controller
bộ điều khiển nhúng,Imbedding
nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một...Imbedding, immersion
ánh xạ nhúng,Imbedding of a ring into a field
phép nhúng một vành vào một trường,Imbedding of a semi-group into a group
phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm,Imbedding of a structure
phép nhúng một cấu trúc,Imbedding theorem
định lý nhúng,Imbibe
Ngoại động từ: uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, Nội...Imbibed
bị hút vào, nở, trương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.