Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbedding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

nhúng váo

Toán & tin

phép nhúng
imbedding of a ring into a field
phép nhúng một vành vào một trường
imbedding of a semi-group into a group
phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm
imbedding of a structure
phép nhúng một cấu trúc

Kỹ thuật chung

sự nhúng

Xây dựng

gắn vào nền [sự gắn vào nền]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top