Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbedding of a ring into a field

Nghe phát âm

Toán & tin

phép nhúng một vành vào một trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imbedding of a semi-group into a group

    phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm,
  • Imbedding of a structure

    phép nhúng một cấu trúc,
  • Imbedding theorem

    định lý nhúng,
  • Imbibe

    Ngoại động từ: uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, Nội...
  • Imbibed

    bị hút vào, nở, trương,
  • Imbiber

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống,
  • Imbibition

    / ¸imbi´biʃən /, Danh từ: sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm,...
  • Imbibitional

    Tính từ: (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít, (thuộc) sự hút (hơi ẩm), (thuộc) sự hấp thụ,...
  • Imbilical incisure

    khuyêt dây chằng tròn,
  • Imbitter

    như embitter,
  • Imbody

    như embody,
  • Imbosom

    như embosom,
  • Imbower

    như embower,
  • Imbrex

    / ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung:...
  • Imbricate

    / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính...
  • Imbricated

    bị phủ, xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau.,
  • Imbricated folding

    nếp uốn chồng chéo,
  • Imbricated plate

    tôn dạng vảy,
  • Imbricated structure

    cấu tạo xếp vảy,
  • Imbrication

    / ¸imbri´keiʃən /, Danh từ: sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top