Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbibition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸imbi´biʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự uống; sự hít
Sự hút (hơi ẩm)
Sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự tẩm vào

Kỹ thuật chung

sự hút vào
sự thấm
sự thấm vào

Kinh tế

sự hút nước
sự ngậm nước

Địa chất

sự hút vào, sự thấm

Xem thêm các từ khác

  • Imbibitional

    Tính từ: (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít, (thuộc) sự hút (hơi ẩm), (thuộc) sự hấp thụ,...
  • Imbilical incisure

    khuyêt dây chằng tròn,
  • Imbitter

    như embitter,
  • Imbody

    như embody,
  • Imbosom

    như embosom,
  • Imbower

    như embower,
  • Imbrex

    / ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung:...
  • Imbricate

    / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính...
  • Imbricated

    bị phủ, xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau.,
  • Imbricated folding

    nếp uốn chồng chéo,
  • Imbricated plate

    tôn dạng vảy,
  • Imbricated structure

    cấu tạo xếp vảy,
  • Imbrication

    / ¸imbri´keiʃən /, Danh từ: sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến...
  • Imbricative

    Tính từ: theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến trúc) hình...
  • Imbroglio

    / im´brəuliəu /, Danh từ, số nhiều imbroglios: tình trạng hỗn độn (về (chính trị)...), sự hiểu...
  • Imbrown

    Ngoại động từ:,
  • Imbrue

    / im'bru: /, Ngoại động từ: nhúng, làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Imbruement

    / im´bru:mənt /, danh từ, sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng),
  • Imbrute

    / im´bru:t /, ngoại động từ, làm thành tàn ác; làm thành hung bạo,
  • Imbrutement

    Danh từ: sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top