Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbricated structure

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

cấu tạo xếp vảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imbrication

    / ¸imbri´keiʃən /, Danh từ: sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến...
  • Imbricative

    Tính từ: theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến trúc) hình...
  • Imbroglio

    / im´brəuliəu /, Danh từ, số nhiều imbroglios: tình trạng hỗn độn (về (chính trị)...), sự hiểu...
  • Imbrown

    Ngoại động từ:,
  • Imbrue

    / im'bru: /, Ngoại động từ: nhúng, làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Imbruement

    / im´bru:mənt /, danh từ, sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng),
  • Imbrute

    / im´bru:t /, ngoại động từ, làm thành tàn ác; làm thành hung bạo,
  • Imbrutement

    Danh từ: sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo,
  • Imbue

    / im'bju: /, như imbrue, Ngoại động từ (+ with): thấm đẫm (hơi ẩm), nhuộm, Từ...
  • Imbuement

    / im´bju:mənt /, như imbruement,
  • Imbuia

    gỗ imbuia,
  • Imc (instrument meteorological conditions)

    các điều kiện khí hậu đối với khí cụ điều khiển bay,
  • Imediate deflection

    biến dạng tức thời,
  • Imetallic wire

    sợi dây lưỡng kim,
  • Imf

    viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn...
  • Imhoff Cone

    nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất...
  • Imhoff cone

    nón imhoff,
  • Imhoff sedimentation cone

    thùng lắng imhoff,
  • Imhoff tank

    bồn imhoff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top