Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbue

Nghe phát âm

Mục lục

/im'bju:/

Thông dụng

Cách viết khác imbrue

Như imbrue

Chuyên ngành

Ngoại động từ (+ with)

thấm đẫm (hơi ẩm)
nhuộm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bathe , diffuse , impregnate , inculcate , infix , ingrain , inoculate , instill , invest , leaven , permeate , pervade , steep , suffuse , freight , saturate , transfuse , animate , charge , color , dye , infuse , inspire , invade , soak , stain , tinge

Từ trái nghĩa

verb
drain , take out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top