Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imf

Thông dụng

Viết tắt
Quỹ tiền tệ quốc tế ( International Monetary Fund)
là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán, cũng như hỗ trợ kỹ thuật và giúp đỡ tài chính khi có yêu cầu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imhoff Cone

    nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất...
  • Imhoff cone

    nón imhoff,
  • Imhoff sedimentation cone

    thùng lắng imhoff,
  • Imhoff tank

    bồn imhoff,
  • Imhoff tank charging dose

    lượng tải của bể lắng hai tầng, lượng tải của bể metan,
  • Imidazole

    Danh từ: (hoá học) nhóm imiđo,
  • Imide

    Danh từ: (hoá học) imit,
  • Imidic

    Tính từ: (hoá học) thuộc imit,
  • Imido group

    nhóm imiđo,
  • Imidogen

    nhóm imiđô,
  • Imigration

    di chuyển [sự di chuyển],
  • Imipramina

    một loại thuốc dùng để chữa trầm cảm,
  • Imitability

    / i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được,
  • Imitable

    / i´mitəbl /, tính từ, có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được,
  • Imitableness

    / ´imitəbəlnis /, như imitability,
  • Imitate

    / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng...
  • Imitation

    / ¸imi´teiʃən /, Danh từ: sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật...
  • Imitation brick

    gạch giả,
  • Imitation champagne

    rượu vang trắng có ga,
  • Imitation chromoboard

    giấy màu mỹ nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top