- Từ điển Anh - Việt
Imitation
Nghe phát âmMục lục |
/¸imi´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự noi gương
Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
( định ngữ) giả
- imitation leather
- da giả
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bắt chước
mô phỏng
sự bắt chước
Kinh tế
sự bắt chước
sự mô phỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apery , aping , carbon copy , clone , copy , counterfeit , counterfeiting , counterpart , ditto * , dupe * , duplicate , duplication , echoing , ersatz * , fake , forgery , image , impersonation , impression , likeness , match , matching , mime , mimicry , mirroring , mockery , parallel , paralleling , paraphrasing , parody , parroting , patterning , phony , picture , reflection , replica , representing , reproduction , resemblance , ringer , semblance , sham * , simulacrum , takeoff * , transcription , travesty , xerox * , reflex , repetition , ersatz , pinchbeck , simulation , burlesque , caricature , emulation , lampoon , mimesis , onomatop
Các từ tiếp theo
-
Imitation brick
gạch giả, -
Imitation champagne
rượu vang trắng có ga, -
Imitation chromoboard
giấy màu mỹ nghệ, -
Imitation dill pickles
dưa chuột muối chua dầm giấm, -
Imitation game
trò chơi bắt trước, -
Imitation leather
da giả, -
Imitation machine
máy chép hình, -
Imitation marble
đá cẩm thạch giả, -
Imitation rum
rượu rum nhân tạo, -
Imitation stone
đá giả,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.