Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imitative

Nghe phát âm

Mục lục

/´imitətiv/

Thông dụng

Tính từ

Bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
to be as imitative as a monkey
hay bắt chước như khỉ
Giả
(ngôn ngữ học) tượng thanh
imitative word
từ tượng thanh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artful , copied , copycat , copying , counterfeit , deceptive , derivative , echoic , emulative , emulous , following , forged , mimetic , mimic , mimicking , mock , onomatopoeic , parrot * , plagiarized , pseudo * , put-on , reflecting , reflective , secondhand , sham * , simulant , apish , slavish , onomatopoetic , a la

Từ trái nghĩa

adjective
different , genuine , original

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top