Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immanent

Nghe phát âm

Mục lục

/´imənənt/

Thông dụng

Tính từ

(triết học) nội tại
(tôn giáo) ở khắp nơi ( Chúa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
intrinsic , inborn , indwelling , inherent , innate , instinctive , internal , subjective

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top