Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immaturity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸imə´tjuəriti/

Thông dụng

Cách viết khác immatureness

Danh từ
Sự non nớt, sự chưa chín muồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness , greenness , imperfection , incompleteness , childish behavior , infantilism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top