Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immediately

Nghe phát âm

Mục lục

/i'mi:djətli/

Thông dụng

Phó từ

Ngay lập tức, tức thì
Trực tiếp

Chuyên ngành

Toán & tin

ngay lập tức, một cách trực tiếp

Kỹ thuật chung

ngay lập tức
tức thời

Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
anon , at short notice , away , directly , double-time , forthwith , hereupon , in a flash , in a jiffy , in a new york minute , in nothing flat , instantaneously , instanter , instantly , like now , now , now or never , on the dot , on the double * , on the spot , pdq , promptly , pronto * , rapidly , right now , shortly , soon , soon afterward , straight away , straight off , summarily , thereupon , this instant , this minute , tout de suite * , unhesitatingly , urgently , without delay , without hesitation , instant , right away , right off , straightaway , atonce , at the drop of a hat , instantaneous , straightway , tout de suite

Từ trái nghĩa

adverb
eventually , later , never , after a while , by and by , hereafter

Xem thêm các từ khác

  • Immediately Dangerous to Life and Health

    nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với...
  • Immediateness

    / i´mi:diətnis /, như immediacy,
  • Immediatism

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ,
  • Immediatist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ,
  • Immedicable

    / i´medikəbl /, Tính từ: (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y,
  • Immelman turn

    kiểu lượn immelman,
  • Immemorial

    / ¸imi´mɔ:riəl /, Tính từ: xa xưa, thượng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Immense

    / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm,
  • Immensely

    Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa
  • Immenseness

    / i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness ,...
  • Immensity

    / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Immensurability

    Danh từ: tính không thể đo lường được,
  • Immensurable

    / i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được,
  • Immensurableness

    như immensurability,
  • Immerge

    Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:...
  • Immergence

    Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • Immerse

    / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn...
  • Immerse pump

    bơm nạp,
  • Immersed

    Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top