Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immedicable

Mục lục

/i´medikəbl/

Thông dụng

Tính từ

(nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immelman turn

    kiểu lượn immelman,
  • Immemorial

    / ¸imi´mɔ:riəl /, Tính từ: xa xưa, thượng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Immense

    / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm,
  • Immensely

    Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa
  • Immenseness

    / i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness ,...
  • Immensity

    / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Immensurability

    Danh từ: tính không thể đo lường được,
  • Immensurable

    / i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được,
  • Immensurableness

    như immensurability,
  • Immerge

    Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:...
  • Immergence

    Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • Immerse

    / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn...
  • Immerse pump

    bơm nạp,
  • Immersed

    Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • Immersed tube tunnel

    đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước,
  • Immersible

    / i´mə:sibl /, tính từ, có thể nhận chìm xuống nước,
  • Immersible pump

    bơm nhúng sâu dưới nước, bơm nhúng (chìm), bơm nhúng chìm, máy bơm chìm,
  • Immersible switchgear

    cơ cấu chuyển mạch chìm,
  • Immersing bath

    bể ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top