Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immensely

Nghe phát âm

i'mensli

Thông dụng

Phó từ

Hết sức, vô cùng
they are immensely fond of Chinese films
họ rất mê phim Trung hoa

Xem thêm các từ khác

  • Immenseness

    / i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness ,...
  • Immensity

    / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Immensurability

    Danh từ: tính không thể đo lường được,
  • Immensurable

    / i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được,
  • Immensurableness

    như immensurability,
  • Immerge

    Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:...
  • Immergence

    Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • Immerse

    / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn...
  • Immerse pump

    bơm nạp,
  • Immersed

    Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • Immersed tube tunnel

    đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước,
  • Immersible

    / i´mə:sibl /, tính từ, có thể nhận chìm xuống nước,
  • Immersible pump

    bơm nhúng sâu dưới nước, bơm nhúng (chìm), bơm nhúng chìm, máy bơm chìm,
  • Immersible switchgear

    cơ cấu chuyển mạch chìm,
  • Immersing bath

    bể ngâm,
  • Immersion

    / i'mə:ʃn /, Danh từ: sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa...
  • Immersion-type thermostat

    bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm,
  • Immersion blast

    chấn thương khí nổ bom chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top