- Từ điển Anh - Việt
Immigrant
Nghe phát âmMục lục |
/´imigrənt/
Thông dụng
Tính từ
Nhập cư (dân...)
Danh từ
Dân nhập cư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adoptive citizen , alien , colonist , documented alien , foreigner , incomer , migrant , naturalized citizen , newcomer , outsider , pioneer , settler , undocumented alien , transmigrant
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immigrate
/ ´imi¸greit /, Nội động từ: nhập cư, Ngoại động từ: cho nhập... -
Immigration
/ ¸imi´greiʃən /, Danh từ: sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định),... -
Immigration and Naturalization service
sở di trú và nhập tịch, -
Immigration control
Danh từ: trạm kiểm soát nhập cảnh, -
Immigration officer
cán bộ xuất nhập cảnh, -
Immigration process
quá trình di cư, -
Immigration reform and control act
đạo luật về kiểm tra và cải cách nhập cư, -
Imminence
Danh từ: tình trạng sắp xảy ra, Điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến, Từ... -
Imminency
như imminence, -
Imminent
/ ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa:... -
Imminent Hazard
sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại... -
Imminent Threat
mối đe dọa lơ lửng, khả năng cao có sự phơi nhiễm xảy ra. -
Imminent abortion
sảy thai sắp xảy ra, -
Imminentabortion
sảy thai sắp xảy ra, -
Imminently
Phó từ: sắp xảy ra, -
Imminentness
/ ´iminəntnis /, -
Immingle
Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn, -
Immiscibility
/ i¸misi´biliti /, danh từ, tính không trộn lẫn được, -
Immiscible
/ i´misibəl /, Tính từ: không trộn lẫn được, Kỹ thuật chung: không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.