Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immigration control

Thông dụng

Danh từ

Trạm kiểm soát nhập cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immigration officer

    cán bộ xuất nhập cảnh,
  • Immigration process

    quá trình di cư,
  • Immigration reform and control act

    đạo luật về kiểm tra và cải cách nhập cư,
  • Imminence

    Danh từ: tình trạng sắp xảy ra, Điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến, Từ...
  • Imminency

    như imminence,
  • Imminent

    / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa:...
  • Imminent Hazard

    sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại...
  • Imminent Threat

    mối đe dọa lơ lửng, khả năng cao có sự phơi nhiễm xảy ra.
  • Imminent abortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminentabortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminently

    Phó từ: sắp xảy ra,
  • Imminentness

    / ´iminəntnis /,
  • Immingle

    Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn,
  • Immiscibility

    / i¸misi´biliti /, danh từ, tính không trộn lẫn được,
  • Immiscible

    / i´misibəl /, Tính từ: không trộn lẫn được, Kỹ thuật chung: không...
  • Immitigability

    / i¸mitigə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được,
  • Immitigable

    / i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top