Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Imminent Hazard

    sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại...
  • Imminent Threat

    mối đe dọa lơ lửng, khả năng cao có sự phơi nhiễm xảy ra.
  • Imminent abortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminentabortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminently

    Phó từ: sắp xảy ra,
  • Imminentness

    / ´iminəntnis /,
  • Immingle

    Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn,
  • Immiscibility

    / i¸misi´biliti /, danh từ, tính không trộn lẫn được,
  • Immiscible

    / i´misibəl /, Tính từ: không trộn lẫn được, Kỹ thuật chung: không...
  • Immitigability

    / i¸mitigə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được,
  • Immitigable

    / i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể...
  • Immittance

    Danh từ: mạch điện vào, trở nạp,
  • Immittance bridge

    cầu trở nạp,
  • Immix

    Ngoại động từ: trộn vào, lẫn vào, không trộn lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp,
  • Immixture

    Danh từ: sự pha trộn, ( + in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì), trộn vào...
  • Immobile

    / i´moubail /, Tính từ: Đứng yên, không nhúc nhích, bất động, Toán &...
  • Immobile dislocation

    lệch mạng cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top