Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immitigable

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mitigəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể nguôi, không thể dịu đi
immitigable sorrow
nỗi buồn không thể nguôi
situation remains immitigable
tình hình vẫn không dịu đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immittance

    Danh từ: mạch điện vào, trở nạp,
  • Immittance bridge

    cầu trở nạp,
  • Immix

    Ngoại động từ: trộn vào, lẫn vào, không trộn lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp,
  • Immixture

    Danh từ: sự pha trộn, ( + in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì), trộn vào...
  • Immobile

    / i´moubail /, Tính từ: Đứng yên, không nhúc nhích, bất động, Toán &...
  • Immobile dislocation

    lệch mạng cố định,
  • Immobilisation

    như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ),
  • Immobilise

    như immobilize,
  • Immobility

    / ¸imə´biliti /, Danh từ: sự bất động, Kinh tế: tính bất động,...
  • Immobilization

    / i¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động, sự không...
  • Immobilization of current assets

    sự làm đọng vốn lưu động,
  • Immobilize

    / i´moubi¸laiz /, Ngoại động từ: giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được;...
  • Immobilizer

    / i´moubi¸laizə /, Kinh tế: cố định, phòng gây mê (súc vật trước khi mổ),
  • Immobilizing bandage

    băng cố định,
  • Immobilizing chamber

    phòng cố định,
  • Immoderate

    / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Immoderately

    Phó từ: quá độ, thái quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top