Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Immoralise

    như immoralize,
  • Immoralism

    Danh từ: (triết học) thuyết phi đạo đức,
  • Immoralist

    / i´mɔrəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết phi đạo đức,
  • Immorality

    / ¸imə´ræliti /, danh từ, sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa,...
  • Immoralize

    Ngoại động từ: làm cho đồi bại, phi đạo đức hoá,
  • Immorally

    Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards...
  • Immortal

    / ɪˈmɔrtl /, Tính từ: bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, Danh từ:...
  • Immortal hand

    Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • Immortalisation

    như immortalization,
  • Immortalise

    như immortalize,
  • Immortality

    / ¸imɔ:´tæliti /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn...
  • Immortalization

    / ¸imɔ:təlai´zeiʃən /, danh từ, sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn...
  • Immortalize

    / i´mɔ:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm...
  • Immortally

    / i´mɔ:təli /, phó từ, bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời, (thông tục) vô cùng, hết sức,
  • Immortelle

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc trường sinh,
  • Immovability

    / i¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch,...
  • Immovable

    / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất...
  • Immovable bandage

    băng cố định,
  • Immovable disk unit

    khối đĩa cố định,
  • Immovable grate

    lưới (thông gió) bất động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top