Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immortalize

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mɔ:tə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác immoralise

Ngoại động từ

Làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ennoble , canonize , deify , celebrate , praise , commemorate , eternalize , eternize , perpetuate

Xem thêm các từ khác

  • Immortally

    / i´mɔ:təli /, phó từ, bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời, (thông tục) vô cùng, hết sức,
  • Immortelle

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc trường sinh,
  • Immovability

    / i¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch,...
  • Immovable

    / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất...
  • Immovable bandage

    băng cố định,
  • Immovable disk unit

    khối đĩa cố định,
  • Immovable grate

    lưới (thông gió) bất động,
  • Immovable joint

    khớp bất động,
  • Immovable property

    tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Immovablebandage

    băng cố định,
  • Immovablejoint

    khớp bất động,
  • Immovableness

    / i´mu:vəblnis /, như immovability,
  • Immovables

    bất động sản,
  • Immovably

    Phó từ: bất di bất dịch, bất động,
  • Immune

    / i´mju:n /, Tính từ: miễn khỏi, được miễn (cái gì), Danh từ: (y...
  • Immune agglutinin

    ngưng kết tố miễn dịch,
  • Immune body

    như antibody,
  • Immune complex disease

    bệnh phức hợp miễn dịch,
  • Immune hemolysin

    tan huyết tố miễn dịch,
  • Immune machines

    máy miễn dịch, máy miễn nhiễm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top