Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immunize

Nghe phát âm

Mục lục

/´imju¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác immunise

Ngoại động từ

Gây miễn dịch, chủng ngừa
children under five must be immunized against poliomyelitis
trẻ em dưới năm tuổi phải được chủng ngừa bệnh sốt bại liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
to immunize a time-bomb
làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
inoculate , protect , vaccinate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top