Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immurement

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mjuəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự giam cầm, sự giam hãm
Sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chôn trong tường
sự xây chèn

Kỹ thuật chung

ngàm vào tường
sự trát kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top