- Từ điển Anh - Việt
Impalpable
Mục lục |
/im´pælpəbl/
Thông dụng
Tính từ
Khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn
Khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế
Chuyên ngành
Y học
không sờ thấy
Kỹ thuật chung
rất mịn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , delicate , disembodied , fine , imperceptible , imponderable , imprecise , inappreciable , incorporeal , indiscernible , indistinct , insensible , insubstantial , nebulous , shadowy , tenuous , thin , unapparent , unobservable , unperceivable , vague , indistinguishable , intangible , invisible , unnoticeable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impalpable poverty
bột mịn, -
Impalpable powder
bột mịn, bột mị, -
Impalpable sand
cát rất mịn, -
Impalpablepoverty
bột mịn, -
Impalpablepowder
bột mị, -
Impaludism
Danh từ: (y học) bệnh sốt rét, -
Impanel
/ im´pænəl /, như empanel, -
Impar
lẻ, đơn, -
Imparadise
Ngoại động từ: dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng... -
Imparidigitate
có ngón số lẻ, -
Imparipinnate
Tính từ: (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá), -
Imparisyllabic
Tính từ: có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau, -
Imparity
/ im´pæriti /, danh từ, sự thiếu bình đẳng, sự khác nhau, sự chênh lệch, -
Impark
Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi,... -
Imparkation
Danh từ: sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu... -
Impart
/ im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán &... -
Impart a rotary motion
truyền chuyển động quay (trục), -
Impart motion to
khởi động cho chạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.