Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imparity

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pæriti/

Thông dụng

Danh từ
Sự thiếu bình đẳng
Sự khác nhau, sự chênh lệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impark

    Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi,...
  • Imparkation

    Danh từ: sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu...
  • Impart

    / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán &...
  • Impart a rotary motion

    truyền chuyển động quay (trục),
  • Impart motion to

    khởi động cho chạy,
  • Impartable

    / im´pa:təbl /, tính từ, có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến,
  • Impartation

    / ¸impa:´teiʃən /, danh từ, sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
  • Impartial

    / im´pa:ʃəl /, Tính từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, Từ đồng nghĩa:...
  • Impartiality

    / im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa:...
  • Impartially

    Phó từ: công bằng, không thiên vị, vô tư,
  • Impartialness

    / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion...
  • Impartibility

    Danh từ: tình trạng tài sản không chia được, tình trạng bất khả phân của tài sản,
  • Impartible

    Tính từ: (nói về tài sản) không chia được, bất khả phân,
  • Impartment

    / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • Impass

    ngõ cụt,
  • Impassability

    / im¸pa:sə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top