Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Impassionedness

    Danh từ: sự say sưa, sự say mê, tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc...
  • Impassive

    / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impassively

    Phó từ: bình thản, dửng dưng,
  • Impassiveness

    / im´pæsivnis /, danh từ, sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng,
  • Impassivity

    / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Impastation

    Danh từ: sự bao bột (món ăn), sự nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) sự đắp, sự bao thành bột,...
  • Impaste

    / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp,
  • Impasto

    / im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,
  • Impastoed

    Tính từ: thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ,
  • Impatency

    (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
  • Impatent

    kín, bế tắc,
  • Impatience

    / im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự...
  • Impatiens

    Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • Impatient

    bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt...
  • Impatiently

    Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách...
  • Impatientness

    như impatience,
  • Impatt diode

    đi-ốt impatt,
  • Impatt oscillator

    bộ dao động impatt,
  • Impawn

    Ngoại động từ: cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
  • Impeach

    / im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top