- Từ điển Anh - Việt
Impassioned
Nghe phát âmMục lục |
/im´pæʃənd/
Thông dụng
Tính từ
Say sưa, say mê
Sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , ardent , blazing , burning , deep , fervent , fervid , fierce , fiery , fired up , flaming , furious , glowing , heated * , hot-blooded , inflamed , inspired , intense , melodramatic , moving , mushy , overemotional , passionate , perfervid , powerful , profound , red-hot * , romantic , rousing , sentimental , starry-eyed * , steamed up , stirring , torrid , violent , vivid , warm , white-hot , wild about , worked up , zealous , dithyrambic , heated , red-hot , scorching , delirious , enthusiastic , evangelistic , excited , fanatical , feverish , hysterical , impetuous , vehement , wild
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , calm , cool , impassive , indifferent , unconcerned , unexcited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impassionedness
Danh từ: sự say sưa, sự say mê, tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc... -
Impassive
/ im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa:... -
Impassively
Phó từ: bình thản, dửng dưng, -
Impassiveness
/ im´pæsivnis /, danh từ, sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng, -
Impassivity
/ ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference... -
Impastation
Danh từ: sự bao bột (món ăn), sự nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) sự đắp, sự bao thành bột,... -
Impaste
/ im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp,Impasto
/ im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,Impastoed
Tính từ: thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ,Impatency
(tình trạng) đóng kín, bế tắc,Impatent
kín, bế tắc,Impatience
/ im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự...Impatiens
Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,Impatient
bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt...Impatiently
Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách...Impatientness
như impatience,Impatt diode
đi-ốt impatt,Impatt oscillator
bộ dao động impatt,Impawn
Ngoại động từ: cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắcImpeach
/ im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.