Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impasto

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pæstəu/

Thông dụng

Danh từ

(nghệ thuật) lối vẽ đắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impastoed

    Tính từ: thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ,
  • Impatency

    (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
  • Impatent

    kín, bế tắc,
  • Impatience

    / im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự...
  • Impatiens

    Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • Impatient

    bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt...
  • Impatiently

    Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách...
  • Impatientness

    như impatience,
  • Impatt diode

    đi-ốt impatt,
  • Impatt oscillator

    bộ dao động impatt,
  • Impawn

    Ngoại động từ: cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
  • Impeach

    / im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc...
  • Impeachability

    Danh từ: sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, sự có thể bị...
  • Impeachable

    / im´pi:tʃəbl /, tính từ, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi...
  • Impeacher

    Danh từ: người đặt thành vấn đề nghi ngờ, người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ,...
  • Impeachment

    / im´pi:tʃmənt /, danh từ, sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự buộc tội, sự tố...
  • Impearl

    / im´pə:l /, ngoại động từ, làm thành hạt ngọc trai, nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai, làm sáng như ngọc trai,
  • Impeccability

    / im¸pekə´biliti /, danh từ, sự hoàn hảo, sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết...
  • Impeccable

    / ɪmˈpɛkəbəl /, Tính từ: hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết...
  • Impeccableness

    như impeccability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top