Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impedance matrix

Nghe phát âm

Điện

ma trận tổng trở
ma trận trở kháng
bus impedance matrix
ma trận trở kháng buýt
mesh impedance matrix
ma trận trở kháng mắt lưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impedance measuring bridge

    cầu đo trở kháng,
  • Impedance meter

    máy đo điện kháng, máy đo trở kháng (điện),
  • Impedance of free space

    trở kháng chân không đặc trưng, trở kháng không gian tự do, trở kháng của không gian tự do,
  • Impedance ratio

    hệ số trở kháng, longitudinal impedance ratio (lil), hệ số trở kháng theo chiều dọc
  • Impedance relay

    rơle trở kháng, rơle trở kháng (tổng trở),
  • Impedance test

    thử điện áp ngắn mạch,
  • Impedance transformation

    sự biến đổi trở kháng, trở kháng,
  • Impedance transformer

    máy biến áp trở kháng,
  • Impedance voltage

    điện áp trên trở kháng, điện áp trở kháng, điện áp đoản mạch, điện áp ngắn mạch,
  • Impede

    / im´pi:d /, Ngoại động từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Toán &...
  • Impeded diffusion

    khuyếch tántrở ngại,
  • Impeder

    Danh từ: người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở,
  • Impedient

    Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm...
  • Impediment

    / im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở,...
  • Impedimenta

    Danh từ số nhiều: Đồ đạc hành lý (của quân đội), Từ đồng nghĩa:...
  • Impedimental

    / im¸pedi´mentl /, như impedimentary,
  • Impedimentary

    Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở,
  • Impedingly

    Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở,
  • Impeditive

    Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở,
  • Impedometer

    máy đo trở kháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top