- Từ điển Anh - Việt
Impediment
Nghe phát âmMục lục |
/im'pedimənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barricade , barrier , block , blockage , bottleneck * , burden , catch * , catch-22 * , chain , check , clog , cramp , curb , dead weight , defect , delay , deterrent , detriment , difficulty , disadvantage , drag * , drawback , encumbrance , fault , flaw , handicap , hazard , hitch , holdup , hurdle , inhibition , load , manacle , millstone * , obstacle , prohibition , red tape * , restraint , restriction , retardation , retardment , road block * , rub * , setback , shackle , snag , stoppage , stricture , stumbling block * , tie , trammel , wall , hamper , hindrance , obstruction , stop , traverse , cul-de-sac , embarrassment , malady , stumblingblock
Từ trái nghĩa
noun
- aid , assistance , facilitation , furtherance , help , support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impedimenta
Danh từ số nhiều: Đồ đạc hành lý (của quân đội), Từ đồng nghĩa:... -
Impedimental
/ im¸pedi´mentl /, như impedimentary, -
Impedimentary
Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impedingly
Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impeditive
Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở, -
Impedometer
máy đo trở kháng, -
Impel
/ im´pel /, Ngoại động từ: Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, Xây... -
Impellent
/ im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, -
Impeller
/ im´pelə /, Danh từ: sức đẩy, sức đẩy về phía trước, Điều thúc ép, điều bắt buộc, người... -
Impeller chamber
buồng bánh cánh quạt, -
Impeller channel
kênh bánh (cánh) quạt, -
Impeller clearance
khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, -
Impeller disk
đĩa bánh công tác, cánh quạt, -
Impeller eye
rãnh vào của cánh bơm, -
Impeller pump
bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm, -
Impeller shaft
trục có cánh bơm, -
Impellerpump
bơm cánh quạt, -
Impelling power
lực đẩy, lực đẩy, -
Impend
/ im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.