- Từ điển Anh - Việt
Imperfect
Nghe phát âmMục lục |
/im´pə:fikt/
Thông dụng
Tính từ
Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
Chưa hoàn thành, còn dở dang
(ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành
Danh từ
(ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
Chuyên ngành
Toán & tin
hỏng, không hoàn thiện
Điện lạnh
không hoàn hảo
- imperfect gas
- khí không hoàn hảo
Kỹ thuật chung
bất hoàn hảo
hỏng
sai hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiss , below par , bottom-of-barrel , broken , damaged , defective , deficient , disfigured , dud * , faulty , few bugs , garbage * , immature , impaired , incomplete , inexact , injured , junk * , lemon * , limited , low , marred , minus , partial , patchy , rudimentary , schlocky , sick , sketchy , two-bit * , undeveloped , unfinished , unsound , vicious , warped , abortive , blemished , contingent , dilapidated , errable , fallible , flawed , frail , ill , imperfective , inadequate , inchoate , inchoative , lacking , potential , short , suboptimal , substandard , unsatisfactory , wanting
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Imperfect arch
vòm có đường chuẩn nhỏ hơn nửa vòng tròn, -
Imperfect cleavage
cát khía không hoàn toàn, -
Imperfect combustion
sự cháy không hoàn toàn, -
Imperfect competition
cạnh tranh không hoàn hảo, cạnh tranh không hoàn toàn, cạnh tranh không hoàn toàn tự do, -
Imperfect frame
kết cấu siêu hình, khung không hoàn hảo, kết cấu siêu tĩnh, -
Imperfect fungus
Danh từ: (thực vật học) nấm bất toàn, -
Imperfect gas
khí không hoàn hảo, khí thực, -
Imperfect grain
hạt lép, -
Imperfect information
thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo -
Imperfect market
thiị trường không hoàn hảo,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBirds
358 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ