Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperfections

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

hàng xấu hỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperfective

    / ¸impə´fektiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành, Danh từ:...
  • Imperfectly

    Phó từ: dở dang, thiếu sót,
  • Imperfectly elastic

    đàn hồi không hoàn toàn, đàn hồi không hoàn toàn,
  • Imperfectness

    Danh từ: sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn, sự chưa hoàn thành, sự...
  • Imperforate

    / im´pə:fərit /, Tính từ: (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ, không có rìa răng cưa (tem),...
  • Imperforate anus

    hậu môn không thủng lỗ,
  • Imperforate hymen

    màng trinh không thủng,
  • Imperforation

    Danh từ: (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ, sự không có rìa răng...
  • Imperial

    / im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn,...
  • Imperial Shipping Committee

    ủy ban hải vận anh quốc,
  • Imperial System

    hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia,
  • Imperial bushel

    đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh,
  • Imperial gallon

    Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • Imperial measure

    số đo hệ anh,
  • Imperial palace

    cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • Imperial pint

    pin anh (0, 5681),
  • Imperial preference

    chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia,
  • Imperial roof

    mái tháp vòm,
  • Imperial tomb

    lăng vua,
  • Imperial ton

    tấn anh, tấn dài, tấn hoàng gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top