Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperial System

Kinh tế

hệ thống đo lường Anh
hệ thống đo lường hoàng gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperial bushel

    đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh,
  • Imperial gallon

    Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • Imperial measure

    số đo hệ anh,
  • Imperial palace

    cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • Imperial pint

    pin anh (0, 5681),
  • Imperial preference

    chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia,
  • Imperial roof

    mái tháp vòm,
  • Imperial tomb

    lăng vua,
  • Imperial ton

    tấn anh, tấn dài, tấn hoàng gia,
  • Imperial unit

    đơn vị hoàng gia,
  • Imperialisation

    như imperialization,
  • Imperialise

    như imperialize,
  • Imperialism

    / im'piəriəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa đế quốc, Đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng...
  • Imperialist

    / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng...
  • Imperialistic

    như imperialist,
  • Imperialization

    Danh từ: sự đế quốc hoá (một chính thể), sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,...
  • Imperialize

    Ngoại động từ: Đế quốc hoá (một chính thể), Đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,...
  • Imperially

    Phó từ: uy nghi, đường bệ,
  • Imperialness

    / im´piəriəlnis /, danh từ, tính chất hoàng đế, tính chất đế quốc, toàn quyền, uy quyền lớn, vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top