Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impertinentness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác impertinence

Danh từ

Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
Sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
Sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
Sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top