Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperviable

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác impervious

Tính từ

Không thấu qua được, không thấm (nước...)
to be imperviable to water
không thấm nước
Không tiếp thu được, trơ trơ
a man imperviable to reason
một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
imperviable to others' sufferings
cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng
imperviable to frequent use
có thể dùng đến luôn mà không hỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top