Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impiety

Nghe phát âm

Mục lục

/im´paiəti/

Thông dụng

Danh từ

Sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
irreverence , profanity , godlessness , blasphemy , heresy , error , iniquity , sacrilege , injustice , sin , wrong , disrespect , reprobation , undutifulness , ungodliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impinge

    / im´pindʒ /, Động từ từ: Đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm,...
  • Impinge on

    lam va vào, làm đập vào,
  • Impingement

    / im´pindʒmənt /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm...
  • Impingement area

    vùng va đập,
  • Impingement baffle

    màng ngăn va đập,
  • Impingement pay

    tiền lương xung kích,
  • Impinger

    / im´pindʒə /, Kỹ thuật chung: vật va chạm,
  • Impinging particle

    hạt bắn phá, hạt đập vào,
  • Impious

    / ´impiəs /, Tính từ: không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất...
  • Impiously

    Phó từ: bất kính, bất hiếu,
  • Impiousness

    / ´impiəsnis /,
  • Impish

    / ´impiʃ /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, tinh quái, tinh ma quỷ quái, Từ...
  • Impishly

    Phó từ: ranh mãnh, tinh ma quỷ quái,
  • Impishness

    / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • Impiteous

    Tính từ: (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm,
  • Implacability

    / im¸plækə´biliti /, danh từ, tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng, tính không thể làm nguôi được,...
  • Implacable

    / im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi...
  • Implacableness

    / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance...
  • Implacably

    Phó từ: kiên quyết, nhất quyết,
  • Implacental

    / ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top