Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impinge

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pindʒ/

Thông dụng

Động từ từ

Đụng chạm, va chạm
to impinge on (upon, against) something
đụng phải vật gì
Tác động, ảnh hưởng
Chạm đến, vi phạm
to impinge on (upon) somebody's interest
vi phạm đến quyền lợi của ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đập vào
đi tới
đụng
rơi vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affect , bear upon , disturb , encroach , influence , infringe , intrude , invade , make inroads , meddle , obtrude , pry , touch , violate , abut , collide , strike , trespass

Từ trái nghĩa

verb
avoid , dodge

Xem thêm các từ khác

  • Impinge on

    lam va vào, làm đập vào,
  • Impingement

    / im´pindʒmənt /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm...
  • Impingement area

    vùng va đập,
  • Impingement baffle

    màng ngăn va đập,
  • Impingement pay

    tiền lương xung kích,
  • Impinger

    / im´pindʒə /, Kỹ thuật chung: vật va chạm,
  • Impinging particle

    hạt bắn phá, hạt đập vào,
  • Impious

    / ´impiəs /, Tính từ: không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất...
  • Impiously

    Phó từ: bất kính, bất hiếu,
  • Impiousness

    / ´impiəsnis /,
  • Impish

    / ´impiʃ /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, tinh quái, tinh ma quỷ quái, Từ...
  • Impishly

    Phó từ: ranh mãnh, tinh ma quỷ quái,
  • Impishness

    / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • Impiteous

    Tính từ: (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm,
  • Implacability

    / im¸plækə´biliti /, danh từ, tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng, tính không thể làm nguôi được,...
  • Implacable

    / im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi...
  • Implacableness

    / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance...
  • Implacably

    Phó từ: kiên quyết, nhất quyết,
  • Implacental

    / ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và...
  • Implacentate

    như implacental,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top