Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Impiously

    Phó từ: bất kính, bất hiếu,
  • Impiousness

    / ´impiəsnis /,
  • Impish

    / ´impiʃ /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, tinh quái, tinh ma quỷ quái, Từ...
  • Impishly

    Phó từ: ranh mãnh, tinh ma quỷ quái,
  • Impishness

    / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • Impiteous

    Tính từ: (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm,
  • Implacability

    / im¸plækə´biliti /, danh từ, tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng, tính không thể làm nguôi được,...
  • Implacable

    / im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi...
  • Implacableness

    / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance...
  • Implacably

    Phó từ: kiên quyết, nhất quyết,
  • Implacental

    / ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và...
  • Implacentate

    như implacental,
  • Implant

    / im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...);...
  • Implant dose

    liều lượng cấy,
  • Implantation

    Danh từ: sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...), (từ...
  • Implantation cone

    nón gắn,
  • Implantation dermoid

    u nang da cấy biểu bì,
  • Implantation metastasis

    di căn gắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top