Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Implacability

Nghe phát âm

Mục lục

/im¸plækə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác implacableness

Danh từ
Tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
Tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
die-hardism , grimness , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidity , rigidness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top