Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Implicate

Nghe phát âm

Mục lục

/´implikeit/

Thông dụng

Danh từ

Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

Ngoại động từ

Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
to be implicated in a crime
có dính líu vào tội ác
Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
silence implicates consent
im lặng là ngụ ý bằng lòng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) kéo theo

Kỹ thuật chung

kéo theo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accuse , affect , associate , blame , charge , cite , compromise , concern , connect , embroil , entangle , frame , hint , impute , include , incriminate , inculpate , insinuate , lay at one’s door , link , mean , mire , name , pin on , point finger at , relate , stigmatize , suggest , tangle * , catch up , embrangle , mix up , suck , criminate , imply , involve

Từ trái nghĩa

verb
defend , pardon , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top