Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Implicity

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác implicitness

Như implicitness

Toán & tin

tính ẩn
Sự chỉ định gián tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Implied

    / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên...
  • Implied DO

    lệnh do hàm ý,
  • Implied addressing

    địa chỉ hóa ẩn, sự định địa chỉ ẩn, lập địa chỉ bao hàm, lập địa chỉ hàm ý, lập địa chỉ ngầm định,
  • Implied agency

    đại lý đương nhiên,
  • Implied basement

    móng ngầm,
  • Implied condition

    điều kiện quy định, điều kiện hàm ẩn, điều kiện mặc thị, điều kiện ngụ ý, nghĩa vụ ẩn tang, nghĩa vụ ẩn tàng,...
  • Implied contract

    hợp đồng mặc nhiên, hợp đồng ngụ ý,
  • Implied expression

    biểu thức ẩn,
  • Implied renewal

    sự tiếp tục (thuê) mặc nhiên,
  • Implied terms

    các điều kiện ngụ ý, điều kiện suy định (của một hợp đồng), điều kiện hàm ẩn,
  • Implied trust

    sự cho chịu mặc hứa, tín thác mặc hứa,
  • Implied warranty

    hiểu ngầm, sự bảo đảm ngụ ý, sự cam kết ngầm,
  • Implode

    / im´ploud /, Nội động từ: nổ tung vào trong, Điện tử & viễn thông:...
  • Implorable

    Tính từ: có thể cầu khẩn, có thể khẩn nài, có thể van xin,
  • Imploration

    Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • Implore

    / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa:...
  • Implorer

    Danh từ: người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin,
  • Imploring

    / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • Imploringly

    Phó từ: khẩn nài, van xin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top