Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Importing country

Nghe phát âm

Kinh tế

nước nhập khẩu
capital-importing country
nước nhập khẩu vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Importing industrial country

    nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu,
  • Imports

    hàng nhập, chất nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu, hàng nhập, những chất thải đô thị dạng rắn và các chất có thể tái...
  • Importunate

    / im´pɔ:tjunit /, Tính từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...),
  • Importunateness

    / im´pɔ:tjunitnis /, danh từ, tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ, tính thúc bách,...
  • Importune

    / im´pɔ:tju:n /, Động từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền),...
  • Importuner

    / im´pɔtju:nə /,
  • Importunity

    / ¸impɔ:´tju:niti /, danh từ, sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ, sự thúc bách (của công việc),
  • Imposable

    / im´pouzəbl /, tính từ, có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng, có thể đánh lừa, có thể đánh...
  • Impose

    / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng,...
  • Impose a ban on

    ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • Impose a duty on goods

    đánh thuế hàng hóa,
  • Impose tax

    áp dụng thuế,
  • Impose taxes

    đánh thuế,
  • Imposed budget

    ngân sách ấn định, ngân sách bắt buộc,
  • Imposed force

    lực đặt vào,
  • Imposed load

    khối lượng áp chế, tải trọng được áp đặt,
  • Imposer

    / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top