- Từ điển Anh - Việt
Impose
Nghe phát âmMục lục |
/im'pouz/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng
( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo
(ngành in) lên khuôn (trang in)
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên
Nội động từ
( + on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình
( + on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp
( + on, upon) lạm dụng, lợi dụng
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
áp đặt, bắt chịu
Kỹ thuật chung
lên khuôn
Xây Dựng
đặt vào
Kinh tế
đánh thuế
phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , burden , charge , command , compel , constrain , decree , demand , encroach , enforce , enjoin , establish , exact , fix , foist , force , force upon , horn in , inflict , infringe , institute , introduce , intrude , lade , lay , lay down , lay down the law , levy , move in on , oblige , obtrude , ordain , order , place , prescribe , presume , promulgate , put , put foot down , read riot act , require , saddle * , take advantage , trespass , visit , wish , wreak , wreck , assess , play , saddle , exploit , use , apply , create , dictate , generate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impose a ban on
ra lệnh cấm về (cái gì...) -
Impose a duty on goods
đánh thuế hàng hóa, -
Impose tax
áp dụng thuế, -
Impose taxes
đánh thuế, -
Imposed
, -
Imposed budget
ngân sách ấn định, ngân sách bắt buộc, -
Imposed force
lực đặt vào, -
Imposed load
khối lượng áp chế, tải trọng được áp đặt, -
Imposer
/ im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống... -
Imposing
/ ɪmˈpoʊzɪŋ /, Tính từ: gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ,Imposing table
bàn lên khuôn in,Imposingly
Phó từ: uy nghi, oai nghiêm, đường bệ,Imposingness
/ im'pouziηnis /, Danh từ: vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ,Imposition
/ ¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi...Imposition of duties
sự đánh thuế quan,Imposition of performance
sự không thể thực hiện,Imposition of surcharge
sự đánh thuế bổ sung, sự thu phụ phí,Imposition of the prestress
sự áp đặt ứng lực trước,Imposition tax
sự đánh thuế,Impossibility
/ im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.