Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imposition tax

Nghe phát âm

Kinh tế

sự đánh thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impossibility

    / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng...
  • Impossibility of rejection

    tính không thể không tiêu dùng,
  • Impossible

    / im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,...
  • Impossible equation

    vô nghiệm,
  • Impossible event

    biến cố không thể,
  • Impossibleness

    như impossibility,
  • Impossibly

    Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,
  • Impost

    / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng...
  • Impost capital

    đầu cột chân cuốn,
  • Impost springer

    hòn đá chân vòm,
  • Imposter

    Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
  • Imposthume

    như impostume,
  • Impostor

    / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist...
  • Impostrous

    Tính từ: lừa đảo, mạo danh,
  • Impostume

    Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): nhọt, ung, nhọt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Imposture

    Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Impot

    / ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh),
  • Impotable water

    nước không uống được, nước không uống được,
  • Impotence

    / ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top