- Từ điển Anh - Việt
Imposture
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự lừa đảo, sự lừa gạt
Sự mạo danh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , cheat , con , copy , counterfeit , deceit , deception , fabrication , fake , feint , fiddle , flimflam * , forgery , gambit , hoax , hocus-pocus * , illusion , imitation , impersonation , imposition , make-believe , maneuver , masquerade , phony , ploy , pretense , pretension , put-on , quackery , ruse , sell * , sham , sleight , spoof , stratagem , swindle , wile , device , dodge , gimmick , jig , subterfuge , charlatanism , falsehood , fraud , trick
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impot
/ ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh), -
Impotable water
nước không uống được, nước không uống được, -
Impotence
/ ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người... -
Impotency
như impotence, -
Impotent
/ ˈɪmpətənt /, Tính từ: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y... -
Impotent poor
người nghèo không có khả năng lao động, -
Impotentia
bất lực, liệt dương, -
Impotentia coeundi
liệt dương, -
Impotentia erigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentia generandi
không có khả năng sinh sản, -
Impotentiacoeundi
liệt dương, -
Impotentiaerigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentiagenerandi
không có khả năng sinh sả, -
Impotently
Phó từ: bất lực, yếu ớt, -
Impotentness
như impotence, -
Impound
/ im´paund /, Ngoại động từ: nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt,... -
Impoundable
Tính từ: có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...), có thể nhốt;... -
Impoundage
/ im´paundidʒ /, như impoundment,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.