Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impotent

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪmpətənt/

Thông dụng

Tính từ

Bất lực, yếu đuối, lọm khọm
an impotent old man
một cụ già lọm khọm
Bất lực, không có hiệu lực gì
in an impotent rage
trong một cơn giận dữ bất lực
(y học) liệt dương

Chuyên ngành

Xây dựng

liệt dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barren , crippled , dud , effete , enervated , enfeebled , feeble , forceless , frail , gutless , helpless , inadequate , incapable , incapacitated , incompetent , ineffective , ineffectual , inept , infecund , infirm , nerveless , paper tiger * , paralyzed , powerless , prostrate , sterile , unfruitful , unproductive , weak , childless , infertile

Từ trái nghĩa

adjective
able , capable , fertile , potent , productive , strong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top