- Từ điển Anh - Việt
Impotent
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪmpətənt/
Thông dụng
Tính từ
Bất lực, yếu đuối, lọm khọm
Bất lực, không có hiệu lực gì
(y học) liệt dương
Chuyên ngành
Xây dựng
liệt dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barren , crippled , dud , effete , enervated , enfeebled , feeble , forceless , frail , gutless , helpless , inadequate , incapable , incapacitated , incompetent , ineffective , ineffectual , inept , infecund , infirm , nerveless , paper tiger * , paralyzed , powerless , prostrate , sterile , unfruitful , unproductive , weak , childless , infertile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Impotent poor
người nghèo không có khả năng lao động, -
Impotentia
bất lực, liệt dương, -
Impotentia coeundi
liệt dương, -
Impotentia erigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentia generandi
không có khả năng sinh sản, -
Impotentiacoeundi
liệt dương, -
Impotentiaerigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentiagenerandi
không có khả năng sinh sả, -
Impotently
Phó từ: bất lực, yếu ớt, -
Impotentness
như impotence,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"