- Từ điển Anh - Việt
Impotent
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪmpətənt/
Thông dụng
Tính từ
Bất lực, yếu đuối, lọm khọm
Bất lực, không có hiệu lực gì
(y học) liệt dương
Chuyên ngành
Xây dựng
liệt dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barren , crippled , dud , effete , enervated , enfeebled , feeble , forceless , frail , gutless , helpless , inadequate , incapable , incapacitated , incompetent , ineffective , ineffectual , inept , infecund , infirm , nerveless , paper tiger * , paralyzed , powerless , prostrate , sterile , unfruitful , unproductive , weak , childless , infertile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impotent poor
người nghèo không có khả năng lao động, -
Impotentia
bất lực, liệt dương, -
Impotentia coeundi
liệt dương, -
Impotentia erigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentia generandi
không có khả năng sinh sản, -
Impotentiacoeundi
liệt dương, -
Impotentiaerigendi
không có khả năng cương cứng, -
Impotentiagenerandi
không có khả năng sinh sả, -
Impotently
Phó từ: bất lực, yếu ớt, -
Impotentness
như impotence, -
Impound
/ im´paund /, Ngoại động từ: nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt,... -
Impoundable
Tính từ: có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...), có thể nhốt;... -
Impoundage
/ im´paundidʒ /, như impoundment, -
Impounded area
khu vực ngăn nước, -
Impounded fish
cá nhốt bãi rào, -
Impounded water
nước tích tụ (trong bể), -
Impounder
Danh từ: người nhốt súc vật vào bãi rào, -
Impounding
sự chặn dòng, sự ngăn dòng, ngăn dòng [sự ngăn dòng], -
Impounding dam
đập ngăn dòng, đập ngăn dòng, đập giữ nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.