- Từ điển Anh - Việt
Imprecation
Nghe phát âmMục lục |
/¸impri´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chửi rủa, sự nguyền rủa
Câu chửi rủa, lời nguyền rủa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- malediction , swearing , curse , anathema , damnation , execration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imprecator
Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa, -
Imprecatory
/ ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa, -
Imprecise
/ ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ, -
Imprecise terms
các điều khoản không chính xác rõ ràng, -
Imprecisely
Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates... -
Impreciseness
Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:... -
Imprecision
/ ¸impri´siʒən /, như impreciseness, -
Impredicative
bất vị ngữ, -
Impredicative definition
định nghĩa bất vị ngữ, -
Impregnability
/ im¸pregnə´biliti /, danh từ, tính không thể đánh chiếm được, sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được,... -
Impregnable
/ im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển... -
Impregnably
Phó từ: vững vàng, kiên định, -
Impregnant
/ im´pregnənt /, Danh từ: chất dùng để làm thụ tinh, Hóa học & vật... -
Impregnate
Ngoại động từ: cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (đất đai)... -
Impregnated
được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm... -
Impregnated (with)
được tẩm, -
Impregnated apparatus
máy thấm, -
Impregnated asbestos
amiăng tẩm, -
Impregnated cable
cáp đã ngâm tẩm, -
Impregnated carbon
cacbon tẩm, cực than tẩm, than để thấm cacbon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.