Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impregnate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Ngoại động từ

Cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (đất đai) màu mỡ
Làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
to become impregnated with bad habits
bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
Làm thấm đầy
to impregnate one's clothing with insecticide
thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo

Hóa học & vật liệu

làm thấm

Kỹ thuật chung

ngầm
nhúng

Nguồn khác

  • impregnate : Chlorine Online

Kinh tế

thấm qua
thấm qua được

Nguồn khác

  • impregnate : Corporateinformation

Địa chất

thấm, tẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
charge , conceive , drench , fecundate , fertilize , imbrue , implant , inoculate , inseminate , leaven , overflow , percolate , permeate , pervade , procreate , produce , reproduce , saturate , seethe , soak , sodden , souse , steep , suffuse , transfuse , freight , imbue , infuse , penetrate

Từ trái nghĩa

verb
deplete , take out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top